cravenly nghĩa tiếng Việt là
ươn hèn
cravenly phiên âm IPA là /ˈkreɪvənli/
cravenly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cravenly
Nghe phát âm giọng Mỹ của cravenly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ươn hèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cravenly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cravenly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cravenly