crash nghĩa tiếng Việt là Sự rơi xuống
crash phiên âm IPA là /kræʃ/
crash còn có các bản dịch khác là
Rơi xuống, cuộc khủng hoảng kinh tế, , sự rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crash