cradled (v) nghĩa tiếng Việt là
nâng niu
cradled phiên âm IPA là /ˈkreɪdld/
cradled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cradled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cradled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâng niu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cradled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cradled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cradled