ẵm nghĩa tiếng Anh là
cradled
/ˈkreɪdld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cradled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cradled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẵm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cradled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cradled: ẵm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cradled