cradle (v) nghĩa tiếng Việt là
nâng
cradle phiên âm IPA là /ˈkreɪdl̩/
cradle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cradle
Nghe phát âm giọng Mỹ của cradle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cradle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cradle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cradle