cracked nghĩa tiếng Việt là Nứt nẻ
cracked phiên âm IPA là /krækt/
cracked còn có các bản dịch khác là
Bị vỡ, rạn nứt, vỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cracked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cracked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nứt nẻ