covetable nghĩa tiếng Việt là
hấp dẫn
covetable phiên âm IPA là /ˈkʌvɪtəbl̩/
covetable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covetable
Nghe phát âm giọng Mỹ của covetable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hấp dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covetable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covetable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covetable