đáng mong đợi nghĩa tiếng Anh là
covetable
/ˈkʌvɪtəbl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covetable
Nghe phát âm giọng Mỹ của covetable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng mong đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covetable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covetable: đáng mong đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covetable