coverage nghĩa tiếng Việt là sự nắm bắt được
coverage phiên âm IPA là /ˈkʌvərɪdʒ/
coverage còn có các bản dịch khác là
Sự khắc phục, đưa tin, sự bao phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coverage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coverage