cover nghĩa tiếng Việt là Bao hàm
cover phiên âm IPA là /ˈkʌvər/
cover còn có các bản dịch khác là
Gỡ bỏ, tháo rời, dọn dẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bao hàm