covenant (n) nghĩa tiếng Việt là
hiệp ước
covenant phiên âm IPA là /ˈkʌvənənt/
covenant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covenant
Nghe phát âm giọng Mỹ của covenant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiệp ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covenant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covenant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covenant