khế ước nghĩa tiếng Anh là
covenant
/ˈkʌvənənt/
(n)
khế ước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covenant
Nghe phát âm giọng Mỹ của covenant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khế ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covenant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covenant: khế ước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covenant