courtly (adj) nghĩa tiếng Việt là
lịch lãm
courtly phiên âm IPA là /ˈkɔːrtli/
courtly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của courtly
Nghe phát âm giọng Mỹ của courtly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtly