ga lăng nghĩa tiếng Anh là
courtly
/ˈkɔːrtli/
ga lăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của courtly
Nghe phát âm giọng Mỹ của courtly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ga lăng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtly: ga lăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtly