courageous nghĩa tiếng Việt là gan dạ
courageous phiên âm IPA là /kəˈreɪdʒəs/
courageous còn có các bản dịch khác là
Dũng cảm, anh hùng, can đảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courageous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courageous
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gan dạ