coupling nghĩa tiếng Việt là Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các Thành phần của một package
coupling phiên âm IPA là /ˈkʌplɪŋ/
coupling còn có các bản dịch khác là
Sự ghép nối, sự kết hợp, nối liền, kết nối, đang kết đôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coupling
Mở Rộng