counterfeit (n)(adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Giả mạo
counterfeit phiên âm IPA là /ˈkaʊntərfɪt/
counterfeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của counterfeit
Nghe phát âm giọng Mỹ của counterfeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả mạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của counterfeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan counterfeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
counterfeit