count out nghĩa tiếng Việt là
Đếm ra
count out phiên âm IPA là /kaʊnt aʊt/
count out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan count out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
count out