count out (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đếm
count out phiên âm IPA là /kaʊnt aʊt/
count out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của count out
Nghe phát âm giọng Mỹ của count out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của count out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan count out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
count out