Diễn Giải
cốt lõi nghĩa tiếng Anh là
underlying
/ˈʌndərˌlaɪɪŋ/
(adj)
cốt lõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của underlying
Nghe phát âm giọng Mỹ của underlying
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underlying: cốt lõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underlying