cốt lõi nghĩa tiếng Đức là Essenz
cốt lõi còn có các bản dịch khác là
grundlegend, Kernstück, Innerstes, Grundlage, Kern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Essenz: cốt lõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Essenz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cốt lõi