costs (v) nghĩa tiếng Việt là
trị giá
costs phiên âm IPA là /kəʊsts/
costs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của costs
Nghe phát âm giọng Mỹ của costs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trị giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của costs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan costs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
costs