giá nghĩa tiếng Anh là
costs
/kɒst/
(v)(Present tense)
giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của costs
Nghe phát âm giọng Mỹ của costs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của costs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan costs: giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
costs