cornerstone nghĩa tiếng Việt là góc cố định
cornerstone phiên âm IPA là /ˈkɔːrnərstoʊn/
cornerstone còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cornerstone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cornerstone
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
góc cố định