cornered nghĩa tiếng Việt là bị đặt vào tình thế khó khăn
cornered phiên âm IPA là /ˈkɔːrnərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cornered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cornered