cordially nghĩa tiếng Việt là một cách nồng nhiệt
cordially phiên âm IPA là /ˈkɔːdɪəli/
cordially còn có các bản dịch khác là
Thân thiện, chân thành, nồng nàn, nồng nhiệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cordially
Mở Rộng