một cách thân mật nghĩa tiếng Anh là
cordially
/ˈkɔːdɪəli/
(adv)
một cách thân mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cordially
Nghe phát âm giọng Mỹ của cordially
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách thân mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cordially
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cordially: một cách thân mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cordially