coquette nghĩa tiếng Việt là nữ sinh
coquette phiên âm IPA là /kɒˈkɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coquette
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coquette
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nữ sinh