cookie cutter nghĩa tiếng Việt là Giống
cookie cutter còn có các bản dịch khác là
Như nhau, đồng nhất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cookie cutter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cookie cutter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giống