convulse nghĩa tiếng Việt là lắc
convulse phiên âm IPA là /kənˈvʌls/
convulse còn có các bản dịch khác là
Làm giật mình, co giật, giũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convulse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convulse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lắc