contused (v) nghĩa tiếng Việt là
làm đau
contused phiên âm IPA là /kənˈtjuːzd/
contused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contused
Nghe phát âm giọng Mỹ của contused
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contused