contused (v)adj nghĩa tiếng Việt là
Bầm dập
contused phiên âm IPA là /kənˈtjuːzd/
contused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contused
Nghe phát âm giọng Mỹ của contused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bầm dập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contused