contrary to dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ngược chiều
contrary to còn có các bản dịch khác là
Trái với, đổi lại, chống lại, ngược lại, ngược lại với
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contrary to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contrary to
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngược chiều