contort nghĩa tiếng Việt là trật khớp
contort còn có các bản dịch khác là
Xoắn, bóp méo, xuyên tạc, phản ánh không đúng sự thật, bẻ cong sự thật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trật khớp