contempt nghĩa tiếng Việt là Không chú ý
contempt phiên âm IPA là /kənˈtɛmpt/
contempt còn có các bản dịch khác là
Sự khinh miệt, sự khinh thường, không quan tâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contempt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contempt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không chú ý