contemplate (v) nghĩa tiếng Việt là
suy nghĩ
contemplate phiên âm IPA là /ˈkɒntəmˌpleɪt/
contemplate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contemplate
Nghe phát âm giọng Mỹ của contemplate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contemplate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contemplate