chiêm nghiệm nghĩa tiếng Anh là
contemplate
/ˈkɒntəmpleɪt/
(v)
chiêm nghiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contemplate
Nghe phát âm giọng Mỹ của contemplate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiêm nghiệm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contemplate: chiêm nghiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contemplate