constructive nghĩa tiếng Việt là mang tính xây dựng
constructive phiên âm IPA là /kənˈstrʌktɪv/
constructive còn có các bản dịch khác là
Tích cực, có tính chất góp ý, thuốc về kiến tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constructive
Mở Rộng