constituent part (n) nghĩa tiếng Việt là
Phần tử
constituent part còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của constituent part
Nghe phát âm giọng Mỹ của constituent part
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phần tử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của constituent part
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constituent part
Mở Rộng