constituent nghĩa tiếng Việt là thành phần
constituent phiên âm IPA là /kənˈstɪtjuənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constituent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constituent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thành phần