consorting nghĩa tiếng Việt là kết hợp
consorting phiên âm IPA là /ˈkɒnsɔːtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consorting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consorting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kết hợp