conserve (v) nghĩa tiếng Việt là
Giữ gìn
conserve phiên âm IPA là /kənˈsɜːv/
conserve còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conserve
Nghe phát âm giọng Mỹ của conserve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giữ gìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conserve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conserve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conserve