connotation nghĩa tiếng Việt là ý nghĩa phụ
connotation phiên âm IPA là /ˌkɒnəˈteɪʃən/
connotation còn có các bản dịch khác là
ý nghĩa tiềm ẩn, ý nghĩa gắn liền, hàm ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connotation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
connotation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ý nghĩa phụ