connotation nghĩa tiếng Việt là ý nghĩa gắn liền
connotation phiên âm IPA là /ˌkoʊnəˈteɪʃən/
connotation còn có các bản dịch khác là
ý nghĩa phụ, ý nghĩa tiềm ẩn, hàm ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connotation
Mở Rộng