connivance nghĩa tiếng Việt là sự nhìn nhận oan trái
connivance phiên âm IPA là /kəˈnaɪvəns/
connivance còn có các bản dịch khác là
Tòng phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connivance
Mở Rộng