congregation nghĩa tiếng Việt là cộng đồng tín đồ
congregation phiên âm IPA là /ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃ(ə)n/
congregation còn có các bản dịch khác là
Giáo đoàn, giáo dân, hội đồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congregation
Mở Rộng