Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công việc và cuộc sống cá nhân
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
công việc và cuộc sống cá nhân
work-life
(n)
Diễn Giải
công việc và cuộc sống cá nhân
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
work-life
/wɜːrk-laɪf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
work-life
:
công việc và cuộc sống cá nhân
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
work-life
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
công việc và cuộc sống cá nhân
Bản dịch liên quan
công việc và cuộc sống cá nhân
Sự cân bằng công việc và cuộc sống
Work-life balance
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Work-life balance
Anh ta có sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.
He has a good work-life balance.
(exp)(syn.)
Anh ấy có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt.
He has a good work-life balance.
Công ty thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.
The company promotes a healthy work-life balance.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout