Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công việc sửa chữa tạm bợ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
công việc sửa chữa tạm bợ
Flickwerk
(n)
Dịch Việt sang Đức
công việc sửa chữa tạm bợ
nghĩa tiếng Đức là
Flickwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Flickwerk
:
công việc sửa chữa tạm bợ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flickwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công việc sửa chữa tạm bợ
Bản dịch liên quan
công việc sửa chữa tạm bợ
Công việc sửa chữa
Reparaturarbeit
(f)(-en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout