Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công việc chưa hoàn thành
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
công việc chưa hoàn thành
backlog
(n)
Dịch Việt sang Anh
công việc chưa hoàn thành
nghĩa tiếng Anh là
backlog
/ˈbækˌlɒɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
backlog
:
công việc chưa hoàn thành
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backlog
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
công việc chưa hoàn thành
Bản dịch liên quan
công việc chưa hoàn thành
công việc sửa chữa tạm bợ
patchwork
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout