cổng vào nghĩa tiếng Anh là entering
/ˈɛntərɪŋ/
cổng vào còn có các bản dịch khác là
gate, inlet, entryway
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entering: cổng vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cổng vào